Có 2 kết quả:

开拔 kāi bá ㄎㄞ ㄅㄚˊ開拔 kāi bá ㄎㄞ ㄅㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to set out (of troops)
(2) departure
(3) start date (of military expedition)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to set out (of troops)
(2) departure
(3) start date (of military expedition)

Bình luận 0